Đại biểu HĐND huyện
UỶ BAN BẦU CỬ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||
HUYỆN TIÊN DU | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH NHỮNG NGƯỜU TRÚNG CỬ | ||||||||||||||||||||||||||
ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN HUYỆN TIÊN DU KHÓA XIX | ||||||||||||||||||||||||||
NHIỆM KỲ 2021-2026 | ||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Đơn vị bầu cử | Ngày, tháng, năm, sinh | Quê quán | Nơi ở hiện nay | Trình độ | Nghề nghiệp, chức vụ | Nơi công tác | Ngày vào Đảng (nếu có) | Là đại biểu HĐND (nếu có) | Ghi chú | |||||||||||||||
Giáo dục phổ thông | Chuyên môn nghiệp vụ | Học hàm, học vị | Lý luận chính trị | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị | An | Số 09 | 03/3/1980 | Xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, tiếng Anh; Xây dựng Đảng và chính quyền | Thạc sỹ Quản lý kinh tế | Cao cấp | Cử nhân tiếng Anh | Cán bộ; HUV, Chủ tịch Hội Phụ nữ huyện | Hội Liên hiệp Phụ nữ huyện Tiên Du | 03/9/2008 | Không | |||||||||||
2 | Nguyễn Hữu Hùng | Chiến | Số 06 | 27/12/1979 | Xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Giáo dục thể chất | Thạc sỹ Quản lý kinh tế | Cao cấp | Tiếng Anh B1 châu Âu | Cán bộ; UVBTV, Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy | Ban Tổ chức Huyện ủy Tiên Du | 1/11/2006 | Không | |||||||||||
3 | Trần Văn | Chức | Số 04 | 12/25/1970 | Xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Kinh tế nông nghiệp | Không | Trung cấp | Không | Cán bộ; HUV, Bí thư Đảng ủy | Đảng ủy, HĐND xã Việt Đoàn | 06/9/1990 | Đại biểu HĐND xã Việt Đoàn, nhiệm kỳ 1999-2004; 2004-2011; 2011-2016; 2016-2021 | |||||||||||
4 | Ngô Đắc | Dân | Số 07 | 27/02/1967 | Xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học ngành Trồng trọt | Không | Trung cấp | Không | Cán bộ; HUV, Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch HĐND | Đảng ủy, HĐND xã Phật Tích | 03/3/1995 | Đại biểu HĐND xã Phật Tích, đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2011-2016; 2016-2021. | |||||||||||
5 | Nguyễn Đại | Đồng | Số 05 | 11/21/1973 | Xã Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | Phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Sinh-hóa | Thạc sỹ Quản trị kinh doanh | Cao cấp | Tiếng Anh B | Cán bộ; Phó Bí thư Huyện ủy; Chủ tịch UBND huyện | UBND huyện Tiên Du | 04/02/2002 | Không | |||||||||||
6 | Lê Hồng | Hà | Số 02 | 12/20/1975 | Phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Chỉ huy tham mưu | Không | Cao cấp | Tiếng Anh B | Bộ đội; UVBTV Chỉ huy trưởng BCH Quân sự huyện | BCH Quân sự huyện Tiên Du | 7/23/1998 | Không | |||||||||||
7 | Trịnh Thị | Hạnh | Số 05 | 6/22/1980 | Xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Luật kinh tế | Không | Trung cấp | Tiếng Anh B | Cán bộ; Phó Chủ tịch HĐND | HĐND xã Lạc Vệ | 03/01/2008 | Đại biểu HĐND xã Lạc Vệ, nhiệm kỳ 2016-2021 | |||||||||||
8 | Nguyễn Thị | Hào | Số 01 | 22/8/1970 | Xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Số nhà 193 đường Nguyễn Đăng Đạo, thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 10/10 | Đại học ngành Quản lý tài chính | Không | Cao cấp | Anh B | Cán bộ; HUV, Phó Chủ tịch UBND huyện | UBND huyện Tiên Du | 8/17/1999 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du nhiệm kỳ 2016-2021. | |||||||||||
9 | Nguyễn Thị | Hoa | Số 02 | 8/16/1984 | Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Công tác xã hội | Không | Trung cấp | Tiếng Anh B | Cán bộ; Chủ tịch Ủy ban Mặt trận tổ quốc | Ủy ban MTTQ Việt Nam thị trấn Lim | 03/9/2007 | Không | |||||||||||
10 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Số 03 | 07/02/1981 | Xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Kế hoạch phát triển | Thạc sỹ, Kinh tế | Cao cấp | Tiếng Anh B | Cán bộ; HUV, Bí thư Đảng ủy | Đảng ủy xã Liên Bão | 5/26/2004 | Không | |||||||||||
11 | Lưu Đắc | Hùng | Số 07 | 22/8/1975 | Xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Đường Trần Văn Cẩn, khu Bồ Sơn, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học ngành Quản trị doanh nghiệp | Thạc sỹ Quản lý kinh tế | Cao cấp | Anh B1 châu Âu | Cán bộ; UVBTV, Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra Huyện ủy | Ủy ban Kiểm tra Huyện ủy Tiên Du | 7/10/1997 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2016-2021. | |||||||||||
12 | Nguyễn Thị | Hương | Số 06 | 09/10/1982 | Thôn Nghĩa Chỉ, xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Thôn Nghĩa Chỉ, xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học ngành Tài chính-Kế toán | Không | Sơ cấp | Anh A | Cán bộ; Chủ tịch Hội phụ nữ | Hội Liên hiệp Phụ nữ xã Minh Đạo | 03/5/2007 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2016-2021. | |||||||||||
13 | Nguyễn Công | Khôi | Số 09 | 05/8/1977 | Xã Nguyệt Đức, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | Phố Nguyễn Khuê, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh | 12/12 | Cử nhân Luật, cử nhân Kinh tế | Thạc sỹ Luật học | Cao cấp | Tiếng Anh B1 châu Âu | Công an; UVBTV, Trưởng Công an huyện | Công an huyện Tiên Du | 12/28/1998 | Không | |||||||||||
14 | Nguyễn Đình | Khương | Số 04 | 24/02/1970 | Xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học ngành Lâm học | Thạc sỹ Lâm học | Cao cấp | Tiếng Anh C | Cán bộ; UVBTV, Phó Chủ tịch HĐND huyện | HĐND huyện Tiên Du | 5/25/2000 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2016-2021. | |||||||||||
15 | Nguyễn Công | Ký | Số 06 | 12/10/1975 | Xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học ngành Công tác xã hội | Không | Cao cấp | Anh B | Cán bộ; UVBTV, Phó Chủ tịch Thường trực UBND huyện | UBND huyện Tiên Du | 01/10/2000 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2016-2021. | |||||||||||
16 | Đinh Thị | Liên | Số 09 | 14/01/1970 | Xã Tri Phương, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Tri Phương, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Quản lý nhà nước | Không | Trung cấp | Không | Cán bộ; Chủ tịch Hội Liên hiệp phụ nữ | Hội liên hiệp Phụ nữ xã Tri Phương | 01/8/2000 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2004-2011; 2011-2016; 2016-2021. HĐND xã Tri Phương nhiệm kỳ 1999-2004; 2004-2011; 2011-2016; | |||||||||||
17 | Nguyễn Thị | Lụa | Số 05 | 24/01/1977 | Xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Phường Hạp Lĩnh, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học ngành Tiếng Pháp | Thạc sỹ Quản lý hành chính công | Cao cấp | Cử nhân Tiếng Pháp; Tiếng Anh B1 châu Âu | Cán bộ; UVBTV, Trưởng Ban tuyên giáo; Giám đốc Trung tâm Chính trị | Ban Tuyên giáo Huyện ủy; Trung tâm chính trị huyện Tiên Du | 08/5/2006 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2016-2021 | |||||||||||
18 | Nguyễn Bá | Luận | Số 07 | 01/11/1970 | Xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Luật kinh tế | Không | Trung cấp | Tiếng Anh B | Cán bộ; Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch HĐND | Đảng ủy, HĐND xã Cảnh Hưng | 03/4/1996 | Đại biểu HĐND xã Cảnh Hưng, đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2011-2016, 2016-2021; | |||||||||||
19 | Nguyễn Thị | Minh | Số 03 | 5/14/1983 | Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Quản lý kinh tế | Thạc sỹ, ngành Quản lý kinh tế | Cao cấp | Tiếng Anh B1 châu Âu | Cán bộ; HUV, Chủ tịch Hội nông dân huyện | Hội Nông dân huyện Tiên Du | 08/5/2006 | Không | |||||||||||
20 | Trần Quang | Ngân | Số 03 | 12/12/1966 | Phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 10/10 | Đại học ngành Kinh tế-Kỹ thuật | Không | Cao cấp | Anh B | Cán bộ; UVBTV, Trưởng Ban Dân vận, Chủ tịch Ủy ban MTTQ huyện | Ban Dân vận Huyện ủy, Ủy ban MTTQ Việt Nam huyện Tiên Du | 9/21/1991 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 1999-2004; 2011-2016, 2016-2021; | |||||||||||
21 | Nguyễn Văn | Phúc | Số 03 | 7/10/1983 | Xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Luật kinh tế | Không | Trung cấp | Tiếng Anh A1 | Cán bộ; Phó Chủ tịch HĐND | HĐND xã Nội Duệ | 04/01/2005 | Đại biểu HĐND xã Nội Duệ, nhiệm kỳ 2016-2021 | |||||||||||
22 | Nguyễn Thị | Phương | Số 04 | 10/10/1985 | Xã Ứng Hòe, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | Xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Công nghệ thông tin | Không | Trung cấp | Tiếng Anh B | Cán bộ; Bí thư Đoàn thanh niên | Đoàn thanh niên CS HCM xã Hiên Vân | 05/9/2014 | Đại biểu HĐND xã Hiên Vân, nhiệm kỳ 2016-2021 | |||||||||||
23 | Ngô Hữu | Quang | Số 01 | 11/11/1981 | Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học ngành Marketing | Không | Sơ cấp | Anh C | Kinh doanh, Giám đốc | Công ty cổ phần bao bì Thuận phát | 5/19/2007 | Đại biểu HĐND xã Phú Lâm, nhiệm kỳ 2016-2021 huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2016-2021; | |||||||||||
24 | Đỗ Đình | Quang | Số 06 | 29/10/1973 | Xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học ngành Luật kinh tế | Thạc sỹ, Quản lý kinh tế | Trung cấp | Không | Cán bộ; Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch HĐND | Đảng ủy, HĐND xã Tân Chi | 03/10/1996 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2016-2021; Xã Tân Chi nhiệm kỳ 2011-2016; 2016-2021 | |||||||||||
25 | Nguyễn Thị Hương | Quế | Số 09 | 9/11/1977 | Xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Luật | Không | Trung cấp | Tiếng Anh C | Công chức; Tư pháp-Hộ tịch | UBND xã Đại Đồng | 01/8/2009 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2004-2011; HĐND xã Đại Đồng, nhiệm kỳ 2016-2021 | |||||||||||
26 | Nguyễn Thị | Sâm | Số 08 | 09/11/1976 | Thôn Phật Tích, Xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Thôn Chè, Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Kinh tế | Không | Cao cấp | Tiếng Anh B | Cán bộ; Chủ tịch Liên đoàn lao động huyện | Liên đoàn lao động huyện Tiên Du | 03/10/2002 | Không | |||||||||||
27 | Nguyễn Tiến | Tài | Số 07 | 11/13/1972 | Phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, kỹ sư Xây dựng | Thạc sỹ, kỹ thuật Xây dựng | Cao cấp | Tiếng Anh B1 châu Âu | Cán bộ; Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy | Huyện ủy Tiên Du | 03/7/1999 | Không | |||||||||||
28 | Lê Thị | Thắm | Số 08 | 18/12/1973 | Xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Công tác xã hội | Không | Trung cấp | Tiếng Anh B | Cán bộ; Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ | Hội Liên hiệp Phụ nữ xã Hoàn Sơn | 09/5/2014 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2016-2021. | |||||||||||
29 | Nguyễn Trọng | Thịnh | Số 01 | 10/14/1980 | Thôn Tam Tảo, Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Thôn Tam Tảo, Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Công nghệ môi trường | Thạc sỹ, ngành Quản lý đất đai | Cao cấp | Tiếng Anh B1 châu Âu | Cán bộ; HUV, Bí thư Đảng ủy | Đảng ủy xã Phú Lâm | 5/31/2005 | Không | |||||||||||
30 | Bùi Thị | Thúy | Số 09 | 24/4/1980 | Xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Tri Phương, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Luật kinh tế | Không | Trung cấp | Tiếng Anh C | Cán bộ, Phó Ban pháp chế | Ban pháp chế HĐND huyện Tiên Du | 03/6/2008 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2016-2021. | |||||||||||
31 | Phạm Đăng | Thuyên | Số 04 | 21/7/1968 | Xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học ngành Sư phạm Tiểu học | Không | Cao cấp | Anh B | Công chức; HUV, Trưởng phòng | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tiên Du | 7/31/1995 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2004-2011; 2011-2016; 2016-2021. | |||||||||||
32 | Trần Đức | Tiến | Số 02 | 11/27/1975 | Phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Quản trị kinh doanh và tổng hợp | Không | Cao cấp | Tiếng Anh B | Công chức; Phó trưởng phòng | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tiên Du | 9/23/2002 | Không | |||||||||||
33 | Ngô Xuân | Tính | Số 08 | 01/12/1972 | Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học, ngành Quản trị doanh nghiệp | Không | Cao cấp | Tiếng Anh B | Công chức; Chánh Văn phòng | Văn phòng HĐND và UBND huyện | 9/23/1995 | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2016-2021 | |||||||||||
34 | Trần Như | Tuấn | Số 04 | 05/02/1982 | Huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Đinh | Chùa Bách Môn, Xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 12/12 | Đại học Triết học | Thạc sỹ Triết học | Không | Không | Tu sỹ phật giáo | Ban trị sự phật giáo Việt Nam huyện Tiên Du | Không | Đại biểu HĐND huyện Tiên Du, nhiệm kỳ 2016-2021. | |||||||||||
(Đại Đức Thích Giác | Đạt) | |||||||||||||||||||||||||
- Số đại biểu được bầu của HĐND huyện Tiên Du là 35 đại biểu. | Tiên Du, ngày tháng năm 2021 | |||||||||||||||||||||||||
- Số người trúng cử trong danh sách này là 35 người. | TM. ỦY BAN BẦU CỬ | |||||||||||||||||||||||||
CHỦ TỊCH | ||||||||||||||||||||||||||
BÍ THƯ HUYỆN ỦY | ||||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Tiến Tài | ||||||||||||||||||||||||||